Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
30 | 22 | 7 | 1 | 43 | 73 |
2 |
![]() |
30 | 17 | 10 | 3 | 30 | 61 |
3 |
![]() |
30 | 17 | 6 | 7 | 15 | 57 |
4 |
![]() |
30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 |
5 |
![]() |
29 | 15 | 5 | 9 | 10 | 50 |
6 |
![]() |
29 | 14 | 7 | 8 | 16 | 49 |
7 |
![]() |
30 | 13 | 9 | 8 | -1 | 48 |
8 |
![]() |
30 | 12 | 11 | 7 | 3 | 47 |
9 |
![]() |
30 | 12 | 9 | 9 | 4 | 45 |
10 |
![]() |
30 | 12 | 8 | 10 | 11 | 44 |
11 |
![]() |
30 | 12 | 5 | 13 | 4 | 41 |
12 |
![]() |
29 | 10 | 10 | 9 | 3 | 40 |
13 |
![]() |
30 | 10 | 7 | 13 | -4 | 37 |
14 |
![]() |
29 | 10 | 4 | 15 | 12 | 34 |
15 |
![]() |
30 | 7 | 13 | 10 | -5 | 34 |
16 |
![]() |
30 | 9 | 7 | 14 | -17 | 34 |
17 |
![]() |
30 | 8 | 5 | 17 | -17 | 29 |
18 |
![]() |
30 | 4 | 8 | 18 | -33 | 20 |
19 |
![]() |
30 | 4 | 5 | 21 | -42 | 17 |
20 |
![]() |
30 | 2 | 4 | 24 | -49 | 10 |
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
29 | 21 | 3 | 5 | 54 | 66 |
2 |
![]() |
29 | 19 | 6 | 4 | 33 | 63 |
3 |
![]() |
29 | 16 | 9 | 4 | 24 | 57 |
4 |
![]() |
29 | 14 | 11 | 4 | 22 | 53 |
5 |
![]() |
28 | 13 | 8 | 7 | 12 | 47 |
6 |
![]() |
29 | 13 | 8 | 8 | 4 | 47 |
7 |
![]() |
29 | 10 | 10 | 9 | 2 | 40 |
8 |
![]() |
29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 |
9 |
![]() |
29 | 11 | 7 | 11 | -7 | 40 |
10 |
![]() |
29 | 11 | 5 | 13 | -4 | 38 |
11 |
![]() |
29 | 9 | 9 | 11 | 1 | 36 |
12 |
![]() |
29 | 9 | 9 | 11 | -6 | 36 |
13 |
![]() |
29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 |
14 |
![]() |
29 | 7 | 13 | 9 | -9 | 34 |
15 |
![]() |
29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 |
16 |
![]() |
28 | 7 | 8 | 13 | -13 | 29 |
17 |
![]() |
29 | 6 | 9 | 14 | -12 | 27 |
18 |
![]() |
29 | 6 | 9 | 14 | -18 | 27 |
19 |
![]() |
29 | 6 | 8 | 15 | -15 | 26 |
20 |
![]() |
29 | 4 | 4 | 21 | -46 | 16 |
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
27 | 20 | 5 | 2 | 52 | 65 |
2 |
![]() |
27 | 17 | 8 | 2 | 28 | 59 |
3 |
![]() |
27 | 14 | 6 | 7 | 15 | 48 |
4 |
![]() |
27 | 13 | 6 | 8 | 14 | 45 |
5 |
![]() |
27 | 13 | 4 | 10 | 4 | 43 |
6 |
![]() |
27 | 11 | 9 | 7 | 7 | 42 |
7 |
![]() |
27 | 12 | 6 | 9 | -3 | 42 |
8 |
![]() |
27 | 10 | 9 | 8 | -6 | 39 |
9 |
![]() |
27 | 10 | 8 | 9 | 8 | 38 |
10 |
![]() |
27 | 11 | 5 | 11 | 6 | 38 |
11 |
![]() |
27 | 10 | 7 | 10 | 3 | 37 |
12 |
![]() |
27 | 10 | 6 | 11 | -10 | 36 |
13 |
![]() |
27 | 8 | 6 | 13 | -15 | 30 |
14 |
![]() |
27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 |
15 |
![]() |
27 | 7 | 4 | 16 | -11 | 25 |
16 |
![]() |
27 | 6 | 4 | 17 | -20 | 22 |
17 |
![]() |
27 | 5 | 5 | 17 | -27 | 20 |
18 |
![]() |
27 | 4 | 5 | 18 | -29 | 17 |
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
30 | 20 | 7 | 3 | 39 | 67 |
2 |
![]() |
30 | 19 | 7 | 4 | 23 | 64 |
3 |
![]() |
30 | 17 | 7 | 6 | 34 | 58 |
4 |
![]() |
30 | 15 | 11 | 4 | 16 | 56 |
5 |
![]() |
30 | 14 | 13 | 3 | 18 | 55 |
6 |
![]() |
30 | 15 | 7 | 8 | 15 | 52 |
7 |
![]() |
30 | 15 | 7 | 8 | 9 | 52 |
8 |
![]() |
30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 |
9 |
![]() |
30 | 13 | 8 | 9 | 10 | 47 |
10 |
![]() |
30 | 11 | 7 | 12 | -5 | 40 |
11 |
![]() |
30 | 9 | 12 | 9 | 0 | 39 |
12 |
![]() |
30 | 8 | 11 | 11 | -10 | 35 |
13 |
![]() |
30 | 7 | 9 | 14 | -11 | 30 |
14 |
![]() |
30 | 9 | 3 | 18 | -29 | 30 |
15 |
![]() |
30 | 7 | 8 | 15 | -13 | 29 |
16 |
![]() |
30 | 5 | 11 | 14 | -14 | 26 |
17 |
![]() |
30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 |
18 |
![]() |
30 | 4 | 11 | 15 | -23 | 23 |
19 |
![]() |
30 | 3 | 11 | 16 | -20 | 20 |
20 |
![]() |
30 | 2 | 9 | 19 | -28 | 15 |
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
27 | 22 | 5 | 0 | 53 | 71 |
2 |
![]() |
27 | 15 | 5 | 7 | 20 | 50 |
3 |
![]() |
27 | 15 | 4 | 8 | 18 | 49 |
4 |
![]() |
27 | 13 | 8 | 6 | 18 | 47 |
5 |
![]() |
27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 |
6 |
![]() |
27 | 13 | 7 | 7 | 10 | 46 |
7 |
![]() |
27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 |
8 |
![]() |
27 | 12 | 4 | 11 | 0 | 40 |
9 |
![]() |
27 | 11 | 6 | 10 | 1 | 39 |
10 |
![]() |
27 | 9 | 8 | 10 | -1 | 35 |
11 |
![]() |
27 | 9 | 7 | 11 | 2 | 34 |
12 |
![]() |
27 | 10 | 2 | 15 | 1 | 32 |
13 |
![]() |
27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 |
14 |
![]() |
27 | 7 | 6 | 14 | -19 | 27 |
15 |
![]() |
27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 |
16 |
![]() |
27 | 7 | 3 | 17 | -28 | 24 |
17 |
![]() |
26 | 5 | 5 | 16 | -37 | 20 |
18 |
![]() |
26 | 4 | 3 | 19 | -39 | 15 |
Bảng xếp hạng V-League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
16 | 9 | 4 | 3 | 16 | 31 |
2 |
![]() |
16 | 8 | 4 | 4 | 7 | 28 |
3 |
![]() |
16 | 7 | 6 | 3 | 10 | 27 |
4 |
![]() |
16 | 6 | 8 | 2 | 7 | 26 |
5 |
![]() |
16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 |
6 |
![]() |
16 | 5 | 7 | 4 | 7 | 22 |
7 |
![]() |
16 | 3 | 12 | 1 | 3 | 21 |
8 |
![]() |
16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 |
9 |
![]() |
16 | 4 | 7 | 5 | -3 | 19 |
10 |
![]() |
16 | 4 | 7 | 5 | -8 | 19 |
11 |
![]() |
16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 |
12 |
![]() |
16 | 3 | 7 | 6 | -12 | 16 |
13 |
![]() |
16 | 3 | 4 | 9 | -11 | 13 |
14 |
![]() |
16 | 1 | 6 | 9 | -16 | 9 |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
7 | 5 | 1 | 1 | 7 | 38 |
2 |
![]() |
7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 38 |
3 |
![]() |
7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 32 |
4 |
![]() |
7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 31 |
5 |
![]() |
7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 29 |
6 |
![]() |
7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 26 |
7 |
![]() |
7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 24 |
8 |
![]() |
7 | 0 | 5 | 2 | -6 | 23 |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 25 |
2 |
![]() |
5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 23 |
3 |
![]() |
5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 19 |
4 |
![]() |
5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 15 |
5 |
![]() |
5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 15 |
6 |
![]() |
5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 14 |
Bảng xếp hạng bóng đá là một công cụ quan trọng giúp người hâm mộ theo dõi tình hình các giải đấu. Với tính năng này, người dùng có thể nắm bắt nhanh chóng thứ hạng của các đội bóng.
Bảng xếp hạng bóng đá là gì?
Bảng xếp hạng bóng đá (BXH) là bảng thể hiện thứ hạng của các đội bóng trong một giải đấu. Nó được tính dựa trên số điểm mà mỗi đội tích lũy được qua các trận đấu. Bảng xếp hạng mới nhất thường xuyên được cập nhật để phản ánh chính xác tình hình thi đấu.

Tính năng chính của bảng xếp hạng
- Cập nhật tức thì: Bảng xếp hạng hôm nay luôn được làm mới ngay sau khi trận đấu kết thúc.
- Thông tin chi tiết: Người dùng có thể xem bảng xếp hạng FIFA, BXH bóng đá thế giới và bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam.
- So sánh đội bóng: Dễ dàng so sánh vị trí giữa các đội trong cùng giải và giữa các giải đấu khác nhau.

Lợi ích khi sử dụng bảng xếp hạng bóng đá
- Nắm bắt nhanh tình hình: Người hâm mộ sẽ không bỏ lỡ thông tin quan trọng về đội bóng yêu thích.
- Quản lý thời gian hiệu quả: Có thể theo dõi kết quả mà không cần xem trực tiếp từng trận đấu.
- Chất lượng thông tin: Cập nhật thông tin chính xác và thời gian thực về BXH để người hâm mộ có cái nhìn toàn cảnh về giải đấu.

Cách sử dụng bảng xếp hạng bóng đá
Sử dụng bảng xếp hạng bóng đá rất đơn giản. Chỉ cần truy cập vào một trang web thể thao đáng tin cậy, và tìm đến mục bảng xếp hạng. Tại đây, bạn sẽ thấy các đội bóng được xếp hạng theo thứ tự từ cao đến thấp dựa trên số điểm.

Tận dụng tối đa bảng xếp hạng, người hâm mộ có thể dự đoán kết quả, phân tích phong độ đội bóng và theo dõi sự biến động của các BXH. Sự tiện lợi này giúp người xem luôn cập nhật được tình hình các giải đấu yêu thích một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Bảng xếp hạng bóng đá không chỉ phản ánh thành tích của các đội bóng mà còn mang đến những thông tin thú vị cho người hâm mộ. Dưới đây là một số điều bạn nên biết để cập nhật tình hình bóng đá nóng hổi.
- Theo dõi những màn tranh tài hấp dẫn và biết ngay Kết quả bóng đá, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ trận đấu nào.
- Nắm bắt thông tin mới nhất về các đội bóng yêu thích và cách họ tiến đến Kết quả bóng đá, mang lại sự hào hứng cho mỗi trận đấu.